a phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a phiến+ noun
- Opium
- cuộc chiến tranh a phiến
The opium war
- a phiến thường là mầm mống của tội phạm
in most cases, opium is the germ of the crime
- cuộc chiến tranh a phiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a phiến"
- Những từ có chứa "a phiến":
a phiến nha phiến - Những từ có chứa "a phiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 1254
Từ vừa tra